Quan điểm: 20 Tác giả: Trình chỉnh sửa trang web xuất bản Thời gian: 2024-09-20 Nguồn gốc: Địa điểm
Trong vài năm qua, Solardeland đã ra mắt loạt sản phẩm N-Topcon, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng tái tạo và sự tiến bộ của công nghệ quang điện (PV), trong khi ngành công nghiệp mặt trời đã trải qua sự tăng trưởng và đổi mới chưa từng có. Trong bối cảnh năng động này, công nghệ năng lượng mặt trời có liên hệ với Oxit đường hầm N-Type (N-TOPCON) đã trở thành một nhà lãnh đạo do hiệu quả, độ bền và hiệu quả chi phí vượt trội. Sự gia tăng của N-TopCon là một bước đột phá giải quyết một số hạn chế kỹ thuật của công nghệ PERC truyền thống (ô sau phát thụ). Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp đã phát triển, các lựa chọn thay thế hiệu quả cao khác đã xuất hiện, chẳng hạn như các công nghệ Heterojunon (HJT) và tiếp xúc trở lại (BC), mỗi công nghệ có khả năng và lợi thế tiềm năng độc đáo.
Solardeland bắt đầu với những lợi thế của công nghệ N-TOPCON và điều tra xem liệu các công nghệ HJT và BC mới hơn có tiềm năng vượt qua N-TopCon hay không. Để hiểu điều này, cần phải đánh giá các lợi thế của từng công nghệ về hiệu quả, độ phức tạp sản xuất, chi phí và khả năng mở rộng. Mục tiêu là để làm rõ vị trí của N-Topcon trong thị trường năng lượng mặt trời ngày nay và triển vọng dài hạn của nó khi đối mặt với sự cạnh tranh từ HJT và BC.
Giải thích sự phát triển của N-TopCon, nổi lên để giải quyết những hạn chế của công nghệ PERC truyền thống, bao gồm hiệu quả rủ xuống và độ nhạy nhiệt độ.
Mô tả ngắn gọn nguyên tắc làm việc của các tế bào N-TOPCON, tập trung vào lớp oxit đường hầm giúp tăng cường dòng điện tử và giảm tổn thất tái tổ hợp.
Chi tiết cách hiệu quả của N-TopCon vượt quá 1-2% do giảm giá thấp hơn và mức tăng hai chiều cao hơn, trong khi chi phí sản xuất vẫn cạnh tranh.
Làm nổi bật sự ổn định dài hạn của N-TopCon, cung cấp hiệu suất dài hạn tốt hơn trong các cài đặt quy mô lớn.
N-TopCon thường đạt được mức hiệu quả 24, 25%, tiếp cận hiệu suất của HJT và BC, nhưng với chi phí sản xuất thấp hơn.
Mô tả quá trình sản xuất đơn giản hơn của N-TOPCON, thường có thể được trang bị thêm cho các dây chuyền sản xuất PERC, giảm nhu cầu về một số lượng lớn thiết bị mới.
Thảo luận về cách N-TOPCON cung cấp độ ổn định nhiệt độ tốt hơn và suy giảm ánh sáng thấp hơn (LID), làm cho nó đáng tin cậy trong các điều kiện khí hậu khác nhau.
Solardeland chủ yếu ra mắt các sản phẩm sê-ri 590W-730W, hỗ trợ các dịch vụ tùy chỉnh và về cơ bản có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu quang điện của khách hàng.
Giải thích cấu trúc của HJT, kết hợp silicon tinh thể với các lớp màng mỏng để đạt được hiệu quả cực cao (lên tới 26%) và hệ số nhiệt độ tuyệt vời.
Phân tích các thách thức chi phí và sản xuất cao mà HJT phải đối mặt, đặc biệt là sự cần thiết của các vật liệu tiên tiến và các quy trình chuyên môn cản trở khả năng mở rộng của nó.
Mô tả kiến trúc BC, nơi đặt tất cả các tiếp điểm ở mặt sau của ô để tăng sự hấp thụ ánh sáng phía trước, do đó cải thiện hiệu quả.
Lưu ý các thách thức mà BC phải đối mặt, chẳng hạn như tăng độ phức tạp sản xuất và độ nhạy đối với bóng tối, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của một số cài đặt.
So sánh mức độ hiệu quả của N-TOPCON (24 Hàng25%) với các tế bào HJT và BC, lưu ý rằng trong khi HJT có thể đạt được hiệu quả cao hơn, sự khác biệt là nhỏ và có thể không biện minh cho chi phí ở nhiều thị trường.
Sau khi nghiên cứu thị trường chuyên sâu, Solardeland phát hiện ra rằng công nghệ HJT tốt hơn một chút so với công nghệ N-TopCon về hiệu quả, nhưng công nghệ N-TopCon cao hơn công nghệ HJT về giá cả.
Thảo luận về cách N-TopCon có thể mở rộng hơn do khả năng tương thích với các dây chuyền sản xuất PERC hiện có, trong khi HJT và BC yêu cầu đầu tư vốn lớn.
Việc áp dụng và nhu cầu thị trường: Nhấn mạnh cách nhu cầu thị trường hiện tại về các giải pháp hiệu quả, hiệu quả chi phí ủng hộ N-TopCon, đặc biệt là cho các dự án tiện ích lớn.
Solardeland đã phân tích sự trưởng thành của N-TopCon so với HJT và BC và thấy rằng N-TopCon đã đạt đến giai đoạn sản xuất ổn định hơn, trong khi HJT và BC vẫn đang trong giai đoạn phát triển để thực hiện quy mô lớn.
Hiểu xu hướng giảm chi phí trong tương lai của HJT và BC và cách chúng ảnh hưởng đến tính khả thi của thị trường.
Cuối cùng, người ta tin rằng mặc dù HJT và BC có hiệu quả cao hơn một chút, cân bằng chi phí, khả năng mở rộng và hiệu suất của N-TopCon đảm bảo mức độ phù hợp và khả năng phục hồi của nó trong ngắn hạn.
Công nghệ N-TOPCON đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể, chứng minh khả năng của nó là một giải pháp năng lượng mặt trời hiệu quả và hiệu quả về chi phí. Mặc dù các công nghệ HJT và BC cung cấp hiệu suất ấn tượng ở các khu vực thích hợp, nhưng chúng phải đối mặt với những thách thức về khả năng mở rộng và chi phí sản xuất, điều này có thể hạn chế các ứng dụng chính của chúng. N-TopCon kết hợp hiệu suất nâng cao với chi phí sản xuất thấp hơn, khiến nó trở thành công nghệ thống trị trong ngành trong tương lai gần. Tuy nhiên, khi HJT và BC phát triển, ngành công nghiệp sẽ cần chú ý đến bất kỳ đột phá nào có thể thay đổi bối cảnh cạnh tranh.